

Liên minh Châu Âu đã có một bước tiến lịch sử với việc Đạo luật AI có hiệu lực, quy định toàn diện đầu tiên trên thế giới về trí tuệ nhân tạo. Đạo luật mang tính cách mạng này, đặt Châu Âu lên vị trí hàng đầu trong quản trị AI, thiết lập một khuôn khổ pháp lý dựa trên rủi ro nhằm cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và bảo vệ các quyền cơ bản. Tuy nhiên, quy định này cũng là một biểu hiện khác của cái gọi là " Hiệu ứng Brussels " - xu hướng EU áp đặt các quy tắc riêng của mình trên toàn cầu thông qua sức mạnh thị trường, mà không nhất thiết phải thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Trong khi Hoa Kỳ và Trung Quốc đang dẫn đầu sự phát triển AI với các khoản đầu tư công và tư nhân khổng lồ (lần lượt chiếm 45% và 30% tổng đầu tư toàn cầu vào năm 2024), châu Âu chỉ thu hút được 10% tổng đầu tư AI toàn cầu. Để ứng phó, EU đang cố gắng bù đắp sự tụt hậu về công nghệ thông qua các quy định, áp đặt các tiêu chuẩn cuối cùng sẽ tác động đến toàn bộ hệ sinh thái toàn cầu.
Câu hỏi trung tâm là: Châu Âu có đang tạo ra một môi trường thúc đẩy sự đổi mới có trách nhiệm hay chỉ đơn giản là xuất khẩu thủ tục hành chính vào một ngành công nghiệp mà nó không thể cạnh tranh?
Đạo luật AI không chỉ áp dụng cho các công ty châu Âu mà còn cho các công ty hoạt động trên thị trường châu Âu hoặc có hệ thống AI tác động đến công dân EU. Quyền tài phán ngoài lãnh thổ này đặc biệt rõ ràng trong các điều khoản liên quan đến mô hình GPAI, trong đó Điều 106 của Đạo luật quy định rằng các nhà cung cấp phải tuân thủ bản quyền của EU "bất kể mô hình được đào tạo ở khu vực pháp lý nào".
Cách tiếp cận này đã bị một số nhà quan sát chỉ trích mạnh mẽ, cho rằng đây là nỗ lực của EU nhằm áp đặt các quy tắc riêng lên các công ty không có trụ sở tại lãnh thổ của mình. Những người chỉ trích cho rằng điều này có thể tạo ra rạn nứt trong hệ sinh thái công nghệ toàn cầu, buộc các công ty phải phát triển các phiên bản sản phẩm riêng biệt cho thị trường châu Âu hoặc áp dụng các tiêu chuẩn châu Âu cho tất cả các thị trường để tránh phát sinh thêm chi phí tuân thủ.
Do đó, các công ty công nghệ đa quốc gia đang ở trong tình thế khó khăn: bỏ qua thị trường châu Âu không phải là một lựa chọn khả thi, nhưng việc tuân thủ Đạo luật AI đòi hỏi đầu tư đáng kể và có thể hạn chế các cơ hội đổi mới. Tác động này càng trầm trọng hơn bởi thời hạn triển khai đầy tham vọng và cách diễn giải không chắc chắn của nhiều điều khoản.
Đạo luật AI có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2024, nhưng việc triển khai sẽ theo lịch trình so le:
Quy định này áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro, phân loại các hệ thống AI thành bốn loại: rủi ro không thể chấp nhận được (bị cấm), rủi ro cao (phải tuân theo các yêu cầu nghiêm ngặt), rủi ro hạn chế (có yêu cầu minh bạch) và rủi ro tối thiểu hoặc không có rủi ro (miễn phí sử dụng). Phân loại này xác định các nghĩa vụ cụ thể đối với nhà phát triển, nhà cung cấp và người dùng.
Một trong những cải tiến quan trọng nhất của Đạo luật AI liên quan đến các yêu cầu về tính minh bạch, nhằm giải quyết bản chất " hộp đen " của các hệ thống AI. Các yêu cầu này bao gồm:
Những yêu cầu này, mặc dù được thiết kế để bảo vệ quyền công dân, có thể gây ra gánh nặng đáng kể cho các công ty, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đổi mới sáng tạo. Nhu cầu ghi chép chi tiết các quy trình phát triển, dữ liệu đào tạo và logic ra quyết định có thể làm chậm chu kỳ đổi mới và tăng chi phí phát triển, khiến các công ty châu Âu gặp bất lợi so với các đối thủ cạnh tranh ở các khu vực khác có quy định ít nghiêm ngặt hơn.

Phán quyết trong Vụ án C-203/22 nêu bật cách các công ty ban đầu phản đối các quy định về minh bạch. Bị đơn, một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, lập luận rằng việc tiết lộ logic của thuật toán chấm điểm tín dụng sẽ tiết lộ bí mật thương mại, gây nguy hiểm cho lợi thế cạnh tranh của họ. 6 Tòa án Công lý Châu Âu đã bác bỏ lập luận này, tuyên bố rằng Điều 22 của GDPR cho phép cá nhân được giải thích về "tiêu chí và cơ sở" đằng sau các quyết định tự động, ngay cả khi được đơn giản hóa. 6
Theo hệ thống hai cấp của Đạo luật AI, hầu hết các mô hình AI tạo sinh đều thuộc Cấp 1, yêu cầu tuân thủ bản quyền của EU và tóm tắt dữ liệu đào tạo. 2 Để tránh các khiếu nại về vi phạm bản quyền, các công ty như OpenAI đã chuyển sang dữ liệu tổng hợp hoặc nội dung được cấp phép, nhưng vẫn còn nhiều thiếu sót trong tài liệu.
Đạo luật AI có các điều khoản cụ thể liên quan đến bản quyền, mở rộng ảnh hưởng quản lý của EU vượt xa biên giới của mình. Các nhà cung cấp mô hình GPAI phải:
Điều 106 của Đạo luật AI quy định rằng các nhà cung cấp phải tuân thủ luật bản quyền của EU "bất kể khu vực pháp lý mà các mô hình được đào tạo". Cách tiếp cận ngoài lãnh thổ này đặt ra câu hỏi về khả năng tương thích với các nguyên tắc lãnh thổ bản quyền và có thể tạo ra xung đột pháp lý với các khu vực pháp lý khác.
Đối với các công ty công nghệ toàn cầu, Đạo luật AI đặt ra một lựa chọn chiến lược cơ bản: thích ứng với "Hiệu ứng Brussels" và tuân thủ các tiêu chuẩn châu Âu trên toàn cầu, hay phát triển các phương pháp tiếp cận khác biệt cho các thị trường khác nhau? Một số chiến lược đã xuất hiện:
Một số công ty công nghệ lớn đang phát triển "mô hình hoạt động kép":
Cách tiếp cận này, mặc dù tốn kém, vẫn cho phép duy trì sự hiện diện trên thị trường châu Âu mà không ảnh hưởng đến sự đổi mới toàn cầu. Tuy nhiên, sự phân mảnh này có thể dẫn đến sự phân chia công nghệ ngày càng lớn, khi người dùng châu Âu có quyền truy cập vào các công nghệ kém tiên tiến hơn so với người dùng ở các khu vực khác.
Đạo luật AI của Châu Âu đánh dấu một bước ngoặt trong quy định về AI, nhưng tính phức tạp và sự mơ hồ trong diễn giải của nó tạo ra một môi trường bất ổn có thể tác động tiêu cực đến đổi mới sáng tạo và đầu tư vào lĩnh vực này. Các công ty phải đối mặt với một số thách thức:
Bối cảnh pháp lý luôn thay đổi đặt ra những rủi ro đáng kể cho các công ty. Việc diễn giải các khái niệm chính như "tóm tắt đủ chi tiết" hay phân loại hệ thống "rủi ro cao" vẫn còn mơ hồ. Sự không chắc chắn này có thể dẫn đến:

Cuộc tranh luận về "Hiệu ứng Brussels" là một phần của bối cảnh rộng lớn hơn về chủ quyền công nghệ của châu Âu. EU đang ở trong tình thế khó khăn khi phải cân bằng giữa nhu cầu thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nước với nhu cầu quản lý các công nghệ chủ yếu do các công ty ngoài châu Âu phát triển.
Năm 2024, các công ty châu Âu chỉ thu hút được 10% đầu tư AI toàn cầu, trong khi Hoa Kỳ và Trung Quốc thống trị lĩnh vực này nhờ sự kết hợp giữa đầu tư công và tư nhân quy mô lớn, chính sách thân thiện với đổi mới sáng tạo và khả năng tiếp cận nguồn dữ liệu khổng lồ. Châu Âu, với sự phân mảnh về ngôn ngữ, văn hóa và quy định, đang gặp khó khăn trong việc tạo ra những nhà vô địch công nghệ có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Những người chỉ trích cho rằng cách tiếp cận tập trung vào quy định của Châu Âu có nguy cơ kìm hãm sự đổi mới và ngăn cản đầu tư, trong khi những người ủng hộ lại cho rằng việc tạo ra một khuôn khổ quy định đáng tin cậy thực sự có thể thúc đẩy sự phát triển của AI an toàn và có đạo đức theo thiết kế, tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài.
"Hiệu ứng Brussels" của Đạo luật AI làm nổi bật một căng thẳng cơ bản trong cách tiếp cận công nghệ của châu Âu: khả năng thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu thông qua quy định không tương xứng với sự dẫn đầu tương ứng trong đổi mới công nghệ. Sự bất cân xứng này đặt ra câu hỏi về tính bền vững lâu dài của cách tiếp cận này.
Nếu châu Âu tiếp tục quản lý các công nghệ mà mình không phát triển, châu Âu có nguy cơ rơi vào tình trạng phụ thuộc ngày càng tăng vào công nghệ, nơi các quy tắc của họ có thể ngày càng trở nên không còn phù hợp trong một hệ sinh thái toàn cầu đang phát triển nhanh chóng. Hơn nữa, các công ty ngoài châu Âu có thể dần rút lui khỏi thị trường châu Âu hoặc cung cấp các phiên bản giới hạn sản phẩm của họ tại đó, tạo ra một "pháo đài kỹ thuật số châu Âu" ngày càng tách biệt với những tiến bộ toàn cầu.
Mặt khác, nếu EU có thể cân bằng giữa cách tiếp cận quản lý với một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy đổi mới, họ có thể xác định một "con đường thứ ba" giữa chủ nghĩa tư bản Mỹ và sự kiểm soát của nhà nước Trung Quốc, đặt nhân quyền và các giá trị dân chủ vào trọng tâm của phát triển công nghệ. Một chương trình rộng lớn , họ sẽ nói như vậy ở Pháp .
Tương lai của AI ở châu Âu sẽ không chỉ phụ thuộc vào hiệu quả của Đạo luật AI trong việc bảo vệ các quyền cơ bản, mà còn phụ thuộc vào khả năng của châu Âu trong việc bổ sung quy định bằng việc đầu tư thỏa đáng vào đổi mới sáng tạo và đơn giản hóa khuôn khổ quy định để giảm bớt gánh nặng. Nếu không, châu Âu có nguy cơ rơi vào tình huống nghịch lý: là quốc gia dẫn đầu thế giới về quy định AI, nhưng lại lạc hậu trong việc phát triển và ứng dụng.